Giới thiệu
Van điện từ thu nhỏlà thiết yếu trong các hệ thống kiểm soát chất lỏng chính xác, từ thiết bị y tế đến tự động hóa công nghiệp. Hiệu suất, độ bền và độ tin cậy của chúng phụ thuộc rất nhiều vàolựa chọn vật liệucho các thành phần chính:thân van, các bộ phận làm kín và cuộn dây điện từBài viết này xem xét các vật liệu tốt nhất cho các bộ phận này và tác động của chúng đến chức năng của van.
1. Vật liệu thân van
Thân van phải chịu được áp suất, ăn mòn và ứng suất cơ học. Các vật liệu phổ biến bao gồm:
A. Thép không gỉ (303, 304, 316)
-
Ưu điểm:Khả năng chống ăn mòn cao, bền, chịu được áp suất cao
-
Nhược điểm:Đắt hơn nhựa
-
Tốt nhất cho:Ứng dụng trong hóa chất, y tế và thực phẩm
B. Đồng thau (C36000)
-
Ưu điểm:Tiết kiệm chi phí, khả năng gia công tốt
-
Nhược điểm:Dễ bị khử kẽm trong chất lỏng có tính ăn mòn
-
Tốt nhất cho:Không khí, nước và môi trường ăn mòn thấp
C. Nhựa kỹ thuật (PPS, PEEK)
-
Ưu điểm:Nhẹ, chống hóa chất, cách điện
-
Nhược điểm:Khả năng chịu áp suất thấp hơn kim loại
-
Tốt nhất cho:Môi trường áp suất thấp, ăn mòn (ví dụ: thiết bị phòng thí nghiệm)
2. Vật liệu bịt kín
Phớt phải ngăn ngừa rò rỉ đồng thời chống mài mòn và ăn mòn hóa chất. Các tùy chọn chính:
A. Cao su Nitrile (NBR)
-
Ưu điểm:Khả năng chống dầu/nhiên liệu tốt, tiết kiệm chi phí
-
Nhược điểm:Phân hủy trong ozon và axit mạnh
-
Tốt nhất cho:Dầu thủy lực, không khí và nước
B. Fluorocarbon (Viton®/FKM)
-
Ưu điểm:Khả năng chịu nhiệt/hóa chất tuyệt vời (-20°C đến +200°C)
-
Nhược điểm:Đắt tiền, độ linh hoạt ở nhiệt độ thấp kém
-
Tốt nhất cho:Dung môi mạnh, nhiên liệu, ứng dụng nhiệt độ cao
C. PTFE (Teflon®)
-
Ưu điểm:Gần như trơ về mặt hóa học, ma sát thấp
-
Nhược điểm:Khó bịt kín hơn, dễ bị chảy lạnh
-
Tốt nhất cho:Chất lỏng siêu tinh khiết hoặc có tính ăn mòn cao
D. EPDM
-
Ưu điểm:Tuyệt vời cho nước/hơi nước, chống ozone
-
Nhược điểm:Sự nở ra trong chất lỏng gốc dầu mỏ
-
Tốt nhất cho:Chế biến thực phẩm, hệ thống nước
3. Vật liệu cuộn dây điện từ
Các cuộn dây tạo ra lực điện từ để kích hoạt van. Những cân nhắc chính:
A. Dây đồng (Dây tráng men/dây nam châm)
-
Lựa chọn tiêu chuẩn:Độ dẫn điện cao, tiết kiệm chi phí
-
Giới hạn nhiệt độ:Lớp B (130°C) đến Lớp H (180°C)
B. Cuộn dây cuộn (Nhựa so với kim loại)
-
Nhựa (PBT, Nylon):Nhẹ, cách điện
-
Kim loại (Nhôm):Tản nhiệt tốt hơn cho các chu kỳ làm việc cường độ cao
C. Đóng gói (Epoxy so với Đúc chồng)
-
Đổ bê tông Epoxy:Bảo vệ chống lại độ ẩm/rung động
-
Cuộn dây đúc chồng:Nhỏ gọn hơn, tốt hơn cho môi trường rửa trôi
4. Hướng dẫn lựa chọn vật liệu theo ứng dụng
Ứng dụng | Thân van | Vật liệu niêm phong | Cân nhắc về cuộn dây |
---|---|---|---|
Thiết bị y tế | 316 thép không gỉ | PTFE/FKM | Đạt chuẩn IP67, có thể khử trùng |
Nhiên liệu ô tô | Đồng thau/Thép không gỉ | FKM | Đổ khuôn epoxy chịu nhiệt độ cao |
Khí nén công nghiệp | PPS/Nylon | NBR | Khuôn ép chống bụi |
Liều lượng hóa chất | 316 Thép không gỉ/PEEK | PTFE | Cuộn dây chống ăn mòn |
5. Nghiên cứu tình huống: Van điện từ hiệu suất cao của Pinmotor
Động cơ PinchengVan điện từ thu nhỏ 12Vsử dụng:
-
Thân van:Thép không gỉ 303 (chống ăn mòn)
-
Hải cẩu:FKM chống hóa chất
-
Xôn xao:Dây đồng loại H (180°C) có lớp bọc epoxy
Kết quả:Hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt với >1 triệu chu kỳ.
Phần kết luận
Lựa chọn vật liệu phù hợp chothân van, phớt và cuộn dâyrất quan trọng đối với hiệu suất của van điện từ. Những điểm chính cần ghi nhớ:
-
Thép không gỉ/PEEKdùng cho mục đích ăn mòn/y tế
-
Phớt FKM/PTFEcho hóa chất,NBR/EPDMcho các giải pháp tiết kiệm chi phí
-
Cuộn dây nhiệt độ caovới sự đóng gói thích hợp để có độ bền
Bạn đang cần giải pháp van điện từ tùy chỉnh? Liên hệ Pincheng motorđể được hỗ trợ thiết kế và lựa chọn vật liệu chuyên nghiệp.
bạn cũng thích tất cả
Thời gian đăng: 31-03-2025